Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đổi chiều
[đổi chiều]
|
reverse
the wind hauls from north to west
Chuyên ngành Việt - Anh
đổi chiều
[đổi chiều]
|
Vật lý
reversing
Xây dựng, Kiến trúc
reversing
Từ điển Việt - Việt
đổi chiều
|
động từ
thay chiều hướng
Các đợt gió liên tục đổi chiều xóa nhòa hình khối các cụm nhà và những chiếc máy bay rải rác ngoài đường băng. (Phan Hồn Nhiên)